Để cung cấp thông tin chi tiết về các mẫu đơn/biểu mẫu hành chính thường dùng, tôi cần biết bạn quan tâm đến lĩnh vực nào. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp thông tin tổng quan và một số ví dụ phổ biến, sau đó bạn có thể yêu cầu chi tiết hơn nếu cần.
I. Tổng quan về các mẫu đơn/biểu mẫu hành chính:
Định nghĩa:
Là các văn bản được cơ quan nhà nước, tổ chức có thẩm quyền ban hành hoặc sử dụng để thu thập thông tin, yêu cầu từ cá nhân, tổ chức nhằm thực hiện các thủ tục hành chính.
Mục đích:
Chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính.
Thu thập thông tin đầy đủ, chính xác, phục vụ cho việc xem xét, giải quyết.
Đảm bảo tính minh bạch, công khai trong hoạt động hành chính.
Tạo thuận lợi cho người dân, tổ chức khi thực hiện thủ tục hành chính.
Phân loại (rất đa dạng):
Theo lĩnh vực:
Đất đai, xây dựng, thuế, hải quan, hộ tịch, lao động, giáo dục, y tế,…
Theo mục đích:
Đăng ký, khai báo, đề nghị, khiếu nại, tố cáo,…
Theo đối tượng sử dụng:
Cá nhân, tổ chức.
Theo cấp độ hành chính:
Trung ương, tỉnh/thành phố, quận/huyện, xã/phường.
Nội dung chung:
Tên đơn/biểu mẫu
Thông tin cá nhân/tổ chức (tên, địa chỉ, số điện thoại,…)
Nội dung yêu cầu/khai báo
Các giấy tờ kèm theo
Ngày tháng năm
Chữ ký/con dấu
II. Ví dụ về các mẫu đơn/biểu mẫu hành chính phổ biến (mô tả chi tiết)
Để mô tả chi tiết, tôi sẽ chọn một vài ví dụ cụ thể và cung cấp thông tin về:
Tên đơn/biểu mẫu:
Tên gọi chính thức theo quy định.
Cơ quan ban hành/sử dụng:
Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành hoặc sử dụng mẫu đơn này.
Lĩnh vực:
Thuộc lĩnh vực hành chính nào.
Mục đích:
Dùng để làm gì.
Đối tượng sử dụng:
Ai cần sử dụng mẫu đơn này.
Nội dung chi tiết (các mục cần điền):
Mô tả chi tiết từng mục thông tin cần điền trong mẫu đơn.
Các giấy tờ kèm theo:
Liệt kê các giấy tờ cần nộp kèm theo mẫu đơn.
Nơi nộp:
Địa chỉ nộp hồ sơ.
Thời gian giải quyết:
Thời gian cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết thủ tục.
Lệ phí (nếu có):
Mức phí cần nộp (nếu có).
Căn cứ pháp lý:
Các văn bản pháp luật quy định về mẫu đơn và thủ tục.
Ví dụ 1: Tờ khai đăng ký khai sinh
Tên đơn/biểu mẫu:
Tờ khai đăng ký khai sinh (Mẫu TP/HT-2011/TK.1)
Cơ quan ban hành/sử dụng:
Bộ Tư pháp (Ban hành); Ủy ban nhân dân cấp xã/phường (Sử dụng).
Lĩnh vực:
Hộ tịch.
Mục đích:
Đăng ký khai sinh cho trẻ em.
Đối tượng sử dụng:
Cha, mẹ hoặc người thân thích của trẻ em.
Nội dung chi tiết:
Thông tin về người đi khai sinh:
Họ và tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, dân tộc, quốc tịch, nơi cư trú, giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD), quan hệ với người được khai sinh (cha, mẹ, ông, bà,…).
Thông tin về người được khai sinh:
Họ và tên (ghi bằng chữ in hoa), giới tính, ngày tháng năm sinh (ghi bằng số), nơi sinh (ghi rõ tên bệnh viện/cơ sở y tế hoặc địa chỉ nơi sinh thực tế), dân tộc, quốc tịch.
Thông tin về cha:
Họ và tên, ngày tháng năm sinh, dân tộc, quốc tịch, nơi cư trú, giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD).
Thông tin về mẹ:
Họ và tên, ngày tháng năm sinh, dân tộc, quốc tịch, nơi cư trú, giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD).
Thông tin về người làm chứng (nếu có):
Họ và tên, địa chỉ.
Cam đoan của người khai sinh:
Chữ ký xác nhận thông tin khai báo là đúng sự thật.
Các giấy tờ kèm theo:
Bản sao Giấy chứng sinh (nếu có).
Bản sao Giấy chứng nhận kết hôn của cha mẹ (nếu có).
CMND/CCCD của người đi khai sinh.
Sổ hộ khẩu của người đi khai sinh (để đối chiếu).
Nơi nộp:
Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi cư trú của người được khai sinh (hoặc nơi cư trú của cha/mẹ nếu cha mẹ không đăng ký thường trú cùng một nơi).
Thời gian giải quyết:
Ngay trong ngày làm việc, nếu nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp cần xác minh thêm thông tin, thời gian giải quyết không quá 03 ngày làm việc.
Lệ phí:
Miễn lệ phí đăng ký khai sinh lần đầu.
Căn cứ pháp lý:
Luật Hộ tịch năm 2014.
Nghị định số 123/2015/NĐ-CP ngày 15/11/2015 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ tịch.
Thông tư số 04/2020/TT-BTP ngày 28/5/2020 của Bộ Tư pháp quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Hộ tịch và Nghị định số 123/2015/NĐ-CP ngày 15/11/2015 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ tịch.
Ví dụ 2: Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
*(Tùy thuộc vào loại thu nhập và đối tượng kê khai, sẽ có các mẫu tờ khai khác nhau. Ví dụ: Tờ khai 02/KK-TNCN dành cho cá nhân kinh doanh; Tờ khai 03/BK-TNCN dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập,…)*
Để tiếp tục mô tả chi tiết, vui lòng cho biết bạn quan tâm đến loại tờ khai TNCN nào.
III. Cách tìm kiếm các mẫu đơn/biểu mẫu hành chính:
Website của cơ quan nhà nước:
Đây là nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất. Ví dụ:
Website Chính phủ: chinhphu.vn
Website Bộ Tư pháp: moj.gov.vn
Website Tổng cục Thuế: gdt.gov.vn
Website của UBND các tỉnh/thành phố.
Cổng dịch vụ công quốc gia:
dichvucong.gov.vn (Cung cấp thông tin về các thủ tục hành chính và biểu mẫu liên quan).
Tìm kiếm trên Google:
Sử dụng các từ khóa như “mẫu đơn [tên thủ tục] [tên cơ quan]”, ví dụ: “mẫu đơn đăng ký kinh doanh hộ cá thể sở kế hoạch đầu tư”.
Liên hệ trực tiếp với cơ quan hành chính:
Gọi điện thoại hoặc đến trực tiếp cơ quan có thẩm quyền để được hướng dẫn và cung cấp mẫu đơn.
Lời khuyên:
Luôn sử dụng các mẫu đơn/biểu mẫu mới nhất, được ban hành bởi cơ quan có thẩm quyền.
Điền thông tin đầy đủ, chính xác và trung thực.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi điền.
Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ kèm theo.
Nộp hồ sơ đúng nơi quy định.
Giữ lại bản sao hồ sơ đã nộp.
Hãy cho tôi biết bạn quan tâm đến lĩnh vực hoặc loại thủ tục hành chính nào, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về các mẫu đơn/biểu mẫu liên quan.