Để viết mô tả sản phẩm chi tiết và hấp dẫn, bạn cần nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến sản phẩm đó. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ kỹ thuật phổ biến, được chia theo các loại sản phẩm khác nhau, cùng với giải thích và ví dụ:
I. Điện tử và Điện Gia Dụng:
Thông Số Kỹ Thuật Chung:
Điện Áp (Voltage):
Đơn vị là Volt (V). Ví dụ: 220V (điện áp tiêu chuẩn ở Việt Nam), 110V (điện áp tiêu chuẩn ở Mỹ).
Công Suất (Power):
Đơn vị là Watt (W). Cho biết lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị. Ví dụ: 1500W (máy sấy tóc), 60W (bóng đèn).
Tần Số (Frequency):
Đơn vị là Hertz (Hz). Ví dụ: 50Hz (tần số điện lưới ở Việt Nam), 60Hz (tần số điện lưới ở Mỹ).
Dòng Điện (Current):
Đơn vị là Ampere (A). Ví dụ: 5A (dòng điện tối đa của ổ cắm).
Hiệu Suất (Efficiency):
Tỷ lệ giữa năng lượng đầu ra và năng lượng đầu vào. Thường được biểu thị bằng phần trăm (%). Ví dụ: Hiệu suất 90%.
Tiêu Chuẩn An Toàn:
Ví dụ: CE, RoHS, FCC. Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định an toàn.
Điện Thoại Di Động & Máy Tính Bảng:
Bộ Vi Xử Lý (CPU):
Ví dụ: Snapdragon 8 Gen 1, Apple A15 Bionic.
Bộ Xử Lý Đồ Họa (GPU):
Ví dụ: Adreno 730, Apple GPU.
RAM (Random Access Memory):
Bộ nhớ tạm thời. Ví dụ: 8GB RAM, 12GB RAM.
ROM (Read-Only Memory) / Bộ Nhớ Trong:
Dung lượng lưu trữ dữ liệu. Ví dụ: 128GB ROM, 256GB ROM.
Màn Hình:
Độ Phân Giải (Resolution):
Ví dụ: 1080 x 2400 pixels (Full HD+), 1440 x 3200 pixels (Quad HD+).
Tần Số Quét (Refresh Rate):
Đơn vị là Hertz (Hz). Ví dụ: 60Hz, 90Hz, 120Hz.
Loại Màn Hình:
Ví dụ: AMOLED, LCD, IPS LCD.
Kích Thước Màn Hình (Screen Size):
Đơn vị là inch (“).
Camera:
Độ Phân Giải (Resolution):
Đơn vị là Megapixel (MP). Ví dụ: 48MP, 108MP.
Khẩu Độ (Aperture):
Ví dụ: f/1.8, f/2.2.
Tiêu Cự (Focal Length):
Đơn vị là milimet (mm). Ví dụ: 26mm (ống kính góc rộng), 13mm (ống kính góc siêu rộng).
Chống Rung Quang Học (OIS):
Optical Image Stabilization.
Chống Rung Điện Tử (EIS):
Electronic Image Stabilization.
Kết Nối:
Wi-Fi (802.11 a/b/g/n/ac/ax), Bluetooth (5.0, 5.2), NFC, USB-C.
Dung Lượng Pin (Battery Capacity):
Đơn vị là mAh (milliampere-hour). Ví dụ: 4500 mAh, 5000 mAh.
Sạc Nhanh (Fast Charging):
Ví dụ: 25W, 45W.
Hệ Điều Hành (Operating System):
Ví dụ: Android, iOS.
Máy Tính:
Bộ Vi Xử Lý (CPU):
Ví dụ: Intel Core i5-12400, AMD Ryzen 5 5600X.
RAM (Random Access Memory):
Ví dụ: 8GB DDR4, 16GB DDR5.
Ổ Cứng (Storage):
SSD (Solid State Drive):
Ổ cứng thể rắn, nhanh hơn HDD.
HDD (Hard Disk Drive):
Ổ cứng cơ học.
Dung Lượng (Capacity):
Ví dụ: 256GB SSD, 1TB HDD.
Card Đồ Họa (GPU):
Ví dụ: NVIDIA GeForce RTX 3060, AMD Radeon RX 6600.
Màn Hình (Monitor):
Độ Phân Giải (Resolution):
Ví dụ: 1920 x 1080 (Full HD), 2560 x 1440 (Quad HD).
Tần Số Quét (Refresh Rate):
Đơn vị là Hertz (Hz). Ví dụ: 60Hz, 144Hz.
Thời Gian Phản Hồi (Response Time):
Đơn vị là miligiây (ms). Ví dụ: 1ms, 5ms.
Loại Màn Hình:
Ví dụ: IPS, VA, TN.
Cổng Kết Nối:
USB, HDMI, DisplayPort, Ethernet.
Hệ Điều Hành (Operating System):
Ví dụ: Windows, macOS, Linux.
Thiết Bị Gia Dụng:
Tủ Lạnh:
Dung tích (lit), công nghệ làm lạnh (Direct Cool, Inverter), chất liệu (thép không gỉ), tính năng (khử mùi, làm đá tự động).
Máy Giặt:
Khối lượng giặt (kg), loại máy giặt (cửa trên, cửa trước), công nghệ giặt (Inverter, giặt hơi nước).
Điều Hòa:
Công suất (BTU), loại điều hòa (một chiều, hai chiều, Inverter), công nghệ (lọc không khí, tiết kiệm điện).
Lò Vi Sóng:
Dung tích (lit), công suất (Watt), chức năng (hâm nóng, nấu, nướng).
II. Thời Trang:
Chất Liệu:
Cotton, Polyester, Linen, Silk, Wool, Leather, Denim, Suede.
Loại Vải:
Poplin, Twill, Jersey, Chiffon, Velvet, Corduroy.
Độ Dày Vải (Fabric Weight):
Đơn vị là GSM (grams per square meter). Ví dụ: 150 GSM (vải mỏng), 300 GSM (vải dày).
Kiểu Dáng (Fit):
Slim fit, Regular fit, Loose fit, Oversized.
Đường May:
Đường may kép, đường may ziczac, đường may ẩn.
Khóa Kéo:
YKK (thương hiệu khóa kéo nổi tiếng).
Công Nghệ Xử Lý Vải:
Chống nhăn, chống thấm nước, chống tia UV.
Thành Phần:
Tỷ lệ % của các loại chất liệu trong sản phẩm. Ví dụ: 100% Cotton, 60% Cotton – 40% Polyester.
III. Mỹ Phẩm:
Thành Phần:
Hoạt Chất (Active Ingredients):
Ví dụ: Retinol, Vitamin C, Hyaluronic Acid, Salicylic Acid.
Chất Bảo Quản (Preservatives):
Ví dụ: Parabens (tranh cãi), Phenoxyethanol.
Chất Tạo Màu (Colorants):
Ví dụ: CI 77891 (Titanium Dioxide), CI 77492 (Iron Oxides).
Hương Liệu (Fragrance):
Có thể tự nhiên (essential oils) hoặc tổng hợp.
Độ pH:
Cho biết tính axit hoặc bazơ của sản phẩm.
Loại Da Phù Hợp (Skin Type):
Da khô, da dầu, da hỗn hợp, da nhạy cảm.
Không Gây Mụn (Non-comedogenic):
Không làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
Không Chứa Hương Liệu (Fragrance-Free):
Không chứa hương liệu tổng hợp.
Không Chứa Paraben (Paraben-Free):
Không chứa chất bảo quản parabens.
Kiểm Nghiệm Da Liễu (Dermatologically Tested):
Đã được kiểm nghiệm bởi bác sĩ da liễu.
Chỉ Số Chống Nắng (SPF):
Sun Protection Factor, bảo vệ da khỏi tia UVB.
PA:
Protection Grade of UVA, bảo vệ da khỏi tia UVA. Ví dụ: PA+, PA++, PA+++, PA++++.
IV. Đồ Nội Thất:
Chất Liệu:
Gỗ (tự nhiên, công nghiệp), Kim loại (thép, nhôm), Da (thật, PU), Vải (cotton, linen, velvet), Nhựa.
Loại Gỗ:
Gỗ sồi, gỗ óc chó, gỗ thông, MDF, MFC.
Kích Thước:
Chiều dài, chiều rộng, chiều cao (cm, mm, inch).
Tải Trọng:
Khả năng chịu lực của sản phẩm (kg).
Bề Mặt Hoàn Thiện (Finish):
Sơn PU, sơn tĩnh điện, veneer.
Kiểu Dáng (Style):
Hiện đại, cổ điển, tối giản, Scandinavian.
Cấu Tạo:
Số lượng ngăn kéo, số lượng cánh cửa, chất liệu bản lề.
V. Công Cụ & Thiết Bị:
Điện Áp (Voltage):
Ví dụ: 18V, 20V.
Công Suất (Power):
Ví dụ: 800W, 1200W.
Tốc Độ Không Tải (No-Load Speed):
Số vòng quay/phút (RPM).
Lực Siết (Torque):
Đơn vị là Newton mét (Nm).
Đường Kính Khoan Tối Đa (Max Drilling Diameter):
Ví dụ: 13mm (gỗ), 10mm (thép).
Loại Pin:
Lithium-ion (Li-ion), Nickel-cadmium (Ni-Cd).
Dung Lượng Pin:
Đơn vị là Ah (Ampere-hour).
Độ Chính Xác (Accuracy):
Ví dụ: ± 1mm.
Cấp Bảo Vệ (IP Rating):
Ví dụ: IP54 (bảo vệ khỏi bụi và nước bắn).
Lời khuyên khi sử dụng thuật ngữ kỹ thuật:
Hiểu rõ sản phẩm:
Trước khi viết, hãy nghiên cứu kỹ về sản phẩm để nắm vững các thông số và tính năng kỹ thuật.
Sử dụng thuật ngữ chính xác:
Tránh dùng những từ ngữ mơ hồ hoặc không chính xác.
Giải thích thuật ngữ khó hiểu:
Nếu sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành, hãy giải thích ngắn gọn để khách hàng dễ hiểu.
Tập trung vào lợi ích:
Quan trọng nhất là làm sao để khách hàng hiểu được những lợi ích mà các tính năng kỹ thuật mang lại cho họ. Ví dụ: thay vì chỉ nói “CPU Snapdragon 8 Gen 1”, hãy nói “Bộ vi xử lý Snapdragon 8 Gen 1 mạnh mẽ, giúp bạn chơi game mượt mà và xử lý các tác vụ nặng một cách nhanh chóng.”
Đối tượng mục tiêu:
Điều chỉnh mức độ chi tiết và ngôn ngữ sử dụng cho phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
Tránh lạm dụng:
Không nhồi nhét quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật vào mô tả sản phẩm, vì có thể khiến khách hàng cảm thấy khó hiểu và nhàm chán.
Hình ảnh và video:
Sử dụng hình ảnh và video để minh họa các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
Bằng cách sử dụng đúng và hiệu quả các thuật ngữ kỹ thuật, bạn có thể tạo ra những mô tả sản phẩm chi tiết, chuyên nghiệp và hấp dẫn, giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt. Chúc bạn thành công!