Cẩm nang nhân viên hân hoan chào đón quý cô chú anh chị đang kinh doanh làm việc tại Việt Nam cùng đến cẩm nang hướng dẫn dành cho nhân sự của chúng tôi, Việc hiểu rõ các thuật ngữ và từ viết tắt thường dùng trong công ty là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và nhanh chóng hòa nhập. Dưới đây là một số thuật ngữ và từ viết tắt phổ biến, được phân loại để bạn dễ tra cứu:
I. CHUNG (Sử dụng phổ biến trong nhiều công ty):
ASAP (As Soon As Possible):
Càng sớm càng tốt. Ví dụ: “Please send me the report ASAP.”
BAU (Business As Usual):
Hoạt động kinh doanh diễn ra bình thường, không có gì thay đổi đáng kể.
BTW (By The Way):
Nhân tiện, nói thêm.
CC (Carbon Copy):
Gửi bản sao email cho người khác (người nhận CC thường không cần phải trả lời).
BCC (Blind Carbon Copy):
Gửi bản sao email cho người khác một cách bí mật (người nhận BCC không hiển thị trong danh sách người nhận).
CTA (Call To Action):
Lời kêu gọi hành động (ví dụ: “Đăng ký ngay”, “Tìm hiểu thêm”).
EOD/EOW (End Of Day/End Of Week):
Cuối ngày/Cuối tuần làm việc.
ETA (Estimated Time of Arrival):
Thời gian dự kiến hoàn thành.
FYI (For Your Information):
Để bạn biết thông tin.
IMO/IMHO (In My Opinion/In My Humble Opinion):
Theo ý kiến của tôi/Theo ý kiến khiêm tốn của tôi.
KPI (Key Performance Indicator):
Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính.
OKR (Objectives and Key Results):
Mục tiêu và kết quả then chốt (một framework quản lý mục tiêu).
OOO (Out Of Office):
Thông báo vắng mặt tại văn phòng (thường đi kèm với lý do và thời gian vắng mặt).
POC (Proof of Concept):
Chứng minh tính khả thi của một ý tưởng hoặc dự án.
ROI (Return On Investment):
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư.
SLA (Service Level Agreement):
Thỏa thuận về mức độ dịch vụ (ví dụ: thời gian phản hồi, thời gian giải quyết vấn đề).
TBD (To Be Determined):
Sẽ được xác định sau.
TBA (To Be Announced):
Sẽ được thông báo sau.
TBC (To Be Confirmed):
Sẽ được xác nhận sau.
TOS (Terms of Service):
Điều khoản dịch vụ.
WFH (Work From Home):
Làm việc tại nhà.
II. TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN:
Agile:
Phương pháp quản lý dự án linh hoạt, tập trung vào việc lặp đi lặp lại và cải tiến liên tục.
Kanban:
Phương pháp quản lý công việc trực quan, sử dụng bảng Kanban để theo dõi tiến độ công việc.
Scrum:
Một framework Agile phổ biến, tập trung vào các sprint ngắn và các cuộc họp hàng ngày.
Sprint:
Một khoảng thời gian ngắn (thường là 1-4 tuần) trong Scrum, trong đó một nhóm làm việc để hoàn thành một tập hợp các công việc cụ thể.
Stand-up meeting/Daily Scrum:
Cuộc họp ngắn hàng ngày để cập nhật tiến độ và thảo luận về các vấn đề.
Backlog:
Danh sách các công việc cần thực hiện trong dự án.
User Story:
Mô tả một tính năng hoặc chức năng từ góc độ của người dùng.
MVP (Minimum Viable Product):
Sản phẩm khả dụng tối thiểu (phiên bản sản phẩm có ít tính năng nhất nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng).
Waterfall:
Mô hình quản lý dự án tuyến tính, trong đó các giai đoạn của dự án được thực hiện tuần tự.
III. TRONG MARKETING & SALES:
B2B (Business-to-Business):
Mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
B2C (Business-to-Consumer):
Mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
CRM (Customer Relationship Management):
Quản lý quan hệ khách hàng.
SEO (Search Engine Optimization):
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
SEM (Search Engine Marketing):
Marketing trên công cụ tìm kiếm (bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí).
PPC (Pay-Per-Click):
Quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp.
CTR (Click-Through Rate):
Tỷ lệ nhấp chuột (số lần nhấp vào quảng cáo/số lần hiển thị).
Conversion Rate:
Tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: tỷ lệ người truy cập trang web trở thành khách hàng).
Lead:
Khách hàng tiềm năng.
MQL (Marketing Qualified Lead):
Lead đủ điều kiện từ marketing.
SQL (Sales Qualified Lead):
Lead đủ điều kiện từ sales.
CAC (Customer Acquisition Cost):
Chi phí để có được một khách hàng.
LTV (Lifetime Value):
Giá trị trọn đời của khách hàng.
IV. TRONG NHÂN SỰ (HR):
HR (Human Resources):
Phòng nhân sự.
KPI (Key Performance Indicator):
Chỉ số đánh giá hiệu suất làm việc.
Performance Review:
Đánh giá hiệu suất làm việc định kỳ.
Onboarding:
Quá trình giới thiệu và hòa nhập nhân viên mới.
Offboarding:
Quá trình chấm dứt hợp đồng lao động.
PTO (Paid Time Off):
Ngày nghỉ có lương.
FMLA (Family and Medical Leave Act):
Luật cho phép nhân viên nghỉ phép vì lý do gia đình hoặc sức khỏe.
EEO (Equal Employment Opportunity):
Cơ hội việc làm bình đẳng.
V. TRONG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (IT):
API (Application Programming Interface):
Giao diện lập trình ứng dụng.
CMS (Content Management System):
Hệ thống quản lý nội dung.
UI (User Interface):
Giao diện người dùng.
UX (User Experience):
Trải nghiệm người dùng.
QA (Quality Assurance):
Đảm bảo chất lượng.
DevOps:
Phương pháp phát triển phần mềm kết hợp giữa phát triển (Development) và vận hành (Operations).
SaaS (Software as a Service):
Phần mềm như một dịch vụ.
Cloud Computing:
Điện toán đám mây.
AI (Artificial Intelligence):
Trí tuệ nhân tạo.
Machine Learning (ML):
Học máy.
VI. THUẬT NGỮ/VIẾT TẮT CỤ THỂ CỦA CÔNG TY:
Đây là phần quan trọng nhất. Mỗi công ty thường có những thuật ngữ và từ viết tắt riêng, liên quan đến:
Sản phẩm/Dịch vụ:
Tên viết tắt của các sản phẩm, dịch vụ chính.
Quy trình nội bộ:
Các bước trong quy trình làm việc, các loại báo cáo, v.v.
Phòng ban:
Tên viết tắt của các phòng ban.
Dự án:
Tên viết tắt của các dự án đang triển khai.
Khách hàng:
Tên viết tắt của các khách hàng lớn.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ TÌM HIỂU THUẬT NGỮ CỦA CÔNG TY?
1. Hỏi đồng nghiệp:
Đây là cách nhanh nhất và hiệu quả nhất. Đừng ngại hỏi khi bạn gặp một thuật ngữ mà bạn không hiểu.
2. Tìm kiếm tài liệu nội bộ:
Nhiều công ty có tài liệu giải thích các thuật ngữ và quy trình nội bộ. Hãy tìm kiếm trên intranet, wiki nội bộ, hoặc hỏi HR.
3. Lắng nghe trong các cuộc họp:
Chú ý đến các thuật ngữ được sử dụng trong các cuộc họp và ghi lại những thuật ngữ bạn không hiểu để tìm hiểu sau.
4. Quan sát email và tin nhắn:
Chú ý đến cách mọi người sử dụng các thuật ngữ trong email và tin nhắn.
5. Tạo một danh sách:
Khi bạn tìm hiểu được một thuật ngữ mới, hãy ghi lại vào một danh sách để tham khảo sau này.
Lời khuyên:
Ghi chú:
Luôn mang theo một cuốn sổ hoặc sử dụng ứng dụng ghi chú trên điện thoại để ghi lại các thuật ngữ mới.
Sử dụng tự tin:
Khi bạn đã hiểu một thuật ngữ, hãy sử dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp.
Không ngừng học hỏi:
Thế giới kinh doanh luôn thay đổi, vì vậy hãy luôn sẵn sàng học hỏi những thuật ngữ và xu hướng mới.
Chúc bạn thành công và nhanh chóng hòa nhập vào môi trường làm việc mới!